Có 2 kết quả:
垃圾 lā jī ㄌㄚ ㄐㄧ • 拉圾 lā jī ㄌㄚ ㄐㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trash
(2) refuse
(3) garbage
(4) (coll.) of poor quality
(5) Taiwan pr. [le4 se4]
(2) refuse
(3) garbage
(4) (coll.) of poor quality
(5) Taiwan pr. [le4 se4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 垃圾
(2) trash
(3) refuse
(4) garbage
(5) Taiwan pr. [le4 se4]
(2) trash
(3) refuse
(4) garbage
(5) Taiwan pr. [le4 se4]
Bình luận 0