Có 2 kết quả:

垃圾 lā jī ㄌㄚ ㄐㄧ拉圾 lā jī ㄌㄚ ㄐㄧ

1/2

lā jī ㄌㄚ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) trash
(2) refuse
(3) garbage
(4) (coll.) of poor quality
(5) Taiwan pr. [le4 se4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

lā jī ㄌㄚ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 垃圾
(2) trash
(3) refuse
(4) garbage
(5) Taiwan pr. [le4 se4]

Bình luận 0